trang_banner

sản phẩm

Papaverine Hydrochloride(CAS#61-25-6)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C20H22ClNO4
Khối lượng mol 375,85
điểm nóng chảy 226°C (tháng 12)
Điểm sôi 483,2°C ở 760 mmHg
Điểm chớp cháy 172,2°C
Độ hòa tan trong nước hòa tan tự do
độ hòa tan H2O: 25mg/mL
Áp suất hơi 5,01E-09mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài bột
Màu sắc trắng
Merck 14,7019
BRN 3921435
PH Độ pH (20g/l, 25oC): 3.0~4.0
Điều kiện lưu trữ Lọ hổ phách, Tủ lạnh
Sự ổn định Ổn định, nhưng có thể nhạy cảm với ánh sáng.
Nhạy cảm Nhạy cảm với ánh sáng
Sử dụng Dùng làm thuốc giãn mạch

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R22 – Có hại nếu nuốt phải
R34 – Gây bỏng
R11 – Rất dễ cháy
Mô tả an toàn S22 – Không hít bụi.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S16 – Tránh xa nguồn lửa.
ID LHQ LHQ 1544 6.1/PG 3
WGK Đức 1
RTECS NW8575000
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 8
TSCA Đúng
Mã HS 29391900
Lớp nguy hiểm 6.1
Nhóm đóng gói III
Độc tính LD50 ở chuột nhắt, chuột cống (mg/kg): 27,5, 20 iv; 150, 370 sc (Levis)

 

 

Papaverine Hydrochloride(CAS#61-25-6)

Papaverine hydrochloride, số CAS 61-25-6, là một hợp chất quan trọng trong lĩnh vực dược phẩm.
Từ quan điểm về tính chất hóa học, nó là dạng papaverine hydrochloride và cấu trúc hóa học quyết định tính chất của nó. Sự sắp xếp của các nguyên tử và sự sắp xếp của các liên kết hóa học trong cấu trúc phân tử mang lại cho nó tính ổn định và khả năng phản ứng độc đáo. Bề ngoài thường có dạng bột tinh thể màu trắng đến vàng nhạt, thuận lợi cho việc chế biến, bảo quản và vận chuyển thuốc. Về độ hòa tan, nó có độ hòa tan vừa phải trong nước, các điều kiện nhiệt độ và môi trường axit-bazơ khác nhau sẽ ảnh hưởng đến đặc tính hòa tan của nó, điều này có ý nghĩa quan trọng đối với việc bào chế thuốc, phát triển các dạng bào chế và cách đảm bảo tính thống nhất. phân tán thuốc khi tiêm và chế phẩm uống.
Xét về tác dụng dược lý, Papaverine Hydrochloride thuộc nhóm thuốc giãn cơ trơn. Nó chủ yếu tác động lên cơ trơn của mạch máu, đường tiêu hóa, đường mật và các bộ phận khác, đồng thời thúc đẩy sự thư giãn cơ trơn bằng cách can thiệp vào các cơ chế như vận chuyển ion canxi nội bào. Trên lâm sàng, nó thường được sử dụng để điều trị thiếu máu cục bộ do co thắt mạch máu, chẳng hạn như đau đầu và chóng mặt do co thắt mạch máu não, có thể cải thiện lưu thông máu cục bộ; Nó cũng có tác dụng giảm đau đáng kể đối với chứng đau bụng và đau quặn mật do co thắt đường tiêu hóa, làm giảm cơn đau cho người bệnh.
Tuy nhiên, giống như hầu hết các loại thuốc, điều quan trọng là phải làm theo hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng. Do các chức năng thể chất khác nhau và các bệnh tiềm ẩn của từng bệnh nhân, bác sĩ cần đo lường toàn diện tuổi, chức năng gan và thận của bệnh nhân, các loại thuốc khác đang dùng và các yếu tố khác, đồng thời xác định chính xác liều lượng, đường dùng và quá trình dùng thuốc. để đảm bảo thuốc an toàn, hiệu quả và giúp bệnh nhân hồi phục. Với tiến độ nghiên cứu khoa học, việc nghiên cứu phát triển các dạng bào chế mới và tối ưu hóa các loại thuốc kết hợp xung quanh nó cũng đang nóng lên.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi