Pentaerythritol CAS 115-77-5
Mã rủi ro | 33 – Nguy cơ tác động tích lũy |
Mô tả an toàn | 24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
WGK Đức | 1 |
RTECS | RZ2490000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29054200 |
Độc tính | LD50 qua đường miệng ở Thỏ: > 5110 mg/kg LD50 qua da Thỏ > 10000 mg/kg |
Giới thiệu
2,2-Bis(hydroxymethyl)1,3-propanediol, còn được gọi là TMP hoặc trimethylalkyl triol, là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn của nó:
Chất lượng:
- Ngoại quan: 2,2-Bis(hydroxymethyl)1,3-propanediol là chất lỏng nhớt, không màu đến hơi vàng.
- Độ hòa tan: Hòa tan trong nước và nhiều loại dung môi hữu cơ như ete, rượu và xeton.
- Tính ổn định: Tương đối ổn định trong điều kiện oxy hóa thông thường, nhưng sẽ bị phân hủy trong điều kiện nhiệt độ cao và axit.
Sử dụng:
- Chất bazơ: 2,2-bis(hydroxymethyl)1,3-propanediol là chất trung gian hóa học và là nguyên liệu cơ bản, có thể dùng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác.
- Chất chống cháy: Nó có thể được sử dụng làm chất chống cháy trong quá trình tổng hợp vật liệu polymer polyurea và lớp phủ polymer.
- Điều chế các hợp chất este: 2,2-Bis(hydroxymethyl)1,3-propanediol có thể dùng để điều chế các hợp chất este như polyol polyester và polyme polyester.
Phương pháp:
- Có thể điều chế bằng phản ứng ngưng tụ của formaldehyde và metanol: đầu tiên, formaldehyde và metanol phản ứng với metanol trong điều kiện kiềm tạo thành metanol hydroxyformaldehyde, sau đó 2,2-bis(hydroxymethyl)1,3-propanediol được tạo thành bởi phản ứng phản ứng ngưng tụ của lưỡng phân tử và metanol trong điều kiện axit.
Thông tin an toàn:
- 2,2-Bis(hydroxymethyl)1,3-propanediol nhìn chung an toàn trong điều kiện sử dụng bình thường nhưng cần lưu ý những điểm sau:
- Có thể gây ô nhiễm: 2,2-bis(hydroxymethyl)1,3-propanediol có bán trên thị trường có thể chứa một lượng nhỏ tạp chất hoặc tạp chất, vì vậy hãy cẩn thận kiểm tra nhãn và mua sản phẩm từ các nhà cung cấp đáng tin cậy khi sử dụng.
- Kích ứng da: Có thể gây kích ứng da và mắt, cần thực hiện các biện pháp an toàn cần thiết khi chạm vào như đeo găng tay, kính bảo hộ chứa hóa chất và tránh tiếp xúc trực tiếp.
- Điều kiện bảo quản: Hợp chất nên được bảo quản ở nơi tối, khô ráo và thông gió tốt, tránh xa lửa, nhiệt độ cao và các chất oxy hóa.
- Độc tính: 2,2-Bis(hydroxymethyl)1,3-propanediol ít độc hơn nhưng vẫn nên tránh dùng qua đường uống hoặc hít phải.