Anhydrit Pentafluoropropionic(CAS# 356-42-3)
Biểu tượng nguy hiểm | C – Ăn mòn |
Mã rủi ro | R34 – Gây bỏng R14 – Phản ứng mãnh liệt với nước |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) |
ID LHQ | UN 3265 8/PG 2 |
WGK Đức | 3 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 21-10 |
TSCA | T |
Mã HS | 29159000 |
Lưu ý nguy hiểm | ăn mòn |
Lớp nguy hiểm | 8 |
Nhóm đóng gói | II |
Giới thiệu
Chất lượng:
Pentafluoropropionic anhydrit là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt, có mùi hăng. Nó không hòa tan trong nước ở nhiệt độ phòng, hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, axeton, v.v. Nó là chất lỏng dễ cháy và dễ cháy.
Sử dụng:
Pentafluoropropionic anhydrit được sử dụng rộng rãi trong các phản ứng fluor hóa trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ và thường được sử dụng làm chất thay thế cho axit hydrofluoric.
Phương pháp:
Phương pháp điều chế anhydrit pentafluoropropionic phức tạp hơn và phương pháp phổ biến là phản ứng fluoroetanol với axit bromoacetic để tạo thành fluoroethyl axetat, sau đó khử nó để thu được anhydrit pentafluoropropionic.
Thông tin an toàn:
Pentafluoropropionic anhydrit gây kích ứng và có thể gây kích ứng mắt, đường hô hấp và da khi hít, nuốt phải hoặc tiếp xúc với da. Nên tránh hít phải hơi của nó khi sử dụng hoặc vận hành. Cần thực hiện các biện pháp an toàn cần thiết, chẳng hạn như đeo kính bảo hộ và găng tay thích hợp, đồng thời đảm bảo rằng chúng được sử dụng ở khu vực thông thoáng. Khi thực hiện các phản ứng florua hóa, cần kiểm soát chặt chẽ các điều kiện phản ứng để tránh tạo ra chất thải florua có hại.