Phenetyl isobutyrat(CAS#103-48-0)
Mô tả an toàn | 24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
WGK Đức | 2 |
RTECS | NQ5435000 |
Mã HS | 29156000 |
Độc tính | LD50 orl-chuột: 5200 mg/kg FCTXAV 16,637,78 |
Giới thiệu
Phenyletyl isobutyrat. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, cách pha chế và thông tin an toàn của IBPE:
Chất lượng:
Chất lỏng trong suốt không màu có vẻ ngoài có mùi thơm trái cây.
Hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ, không hòa tan trong nước.
Nó có áp suất hơi thấp hơn và ít bay hơi hơn với môi trường.
Sử dụng:
Trong ngành dược phẩm, IBPE cũng thường được sử dụng làm chất phụ gia tạo hương thơm trong viên nhai và thuốc làm mát miệng.
Phương pháp:
Phenyl isobutyrate thường có thể được điều chế bằng cách este hóa axit phenylacetic và isobutanol. Các chất xúc tác như axit sulfuric có thể được thêm vào phản ứng và chất xúc tác axit có thể được sử dụng để thúc đẩy phản ứng este hóa.
Thông tin an toàn:
IBPE gây kích ứng, tránh tiếp xúc với da và mắt, đeo găng tay và kính bảo hộ khi sử dụng.
Tránh hít phải hơi IBPE và đảm bảo rằng nó được sử dụng trong môi trường thông gió tốt.
Nó ít bay hơi hơn, IBPE có điểm cháy cao hơn, có nguy cơ cháy nhất định và cần tránh xa ngọn lửa hoặc vật thể có nhiệt độ cao.
Khi bảo quản cần bảo quản kín, tránh xa các chất oxy hóa và nguồn lửa.