Phenetyl phenylaxetat(CAS#102-20-5)
Biểu tượng nguy hiểm | Xi – Kích thích |
Mã rủi ro | 36/38 – Gây kích ứng mắt và da. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. |
WGK Đức | 2 |
RTECS | AJ3255000 |
Mã HS | 29163990 |
Độc tính | LD50 orl-chuột: 15 g/kg FCTXAV 2,327,64 |
Giới thiệu
Phenyletyl phenylaxetat. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của phenylethyl phenylacetate:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Phenylethyl phenylacetate là chất lỏng hoặc chất rắn kết tinh không màu đến hơi vàng.
- Độ hòa tan: Phenylethyl phenylacetate hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và dimethylformamide.
Sử dụng:
- Sử dụng trong công nghiệp: Phenylethyl phenylacetate được sử dụng chủ yếu làm dung môi hữu cơ và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp như sơn, mực, chất kết dính và chất tẩy rửa.
- Công dụng khác: Phenylethyl phenylacetate còn có thể dùng trong chế biến các loại gia vị, hương liệu và hương liệu tổng hợp.
Phương pháp:
Một phương pháp thường được sử dụng để điều chế phenylethyl phenylacetate được thực hiện bằng phản ứng este hóa anhydrit. Cách pha chế cụ thể như sau:
Hòa tan axit phenylacetic và natri phenylacetate trong dung môi benzen hoặc xylene.
Anhydrit (ví dụ anhydrit) được thêm vào dưới dạng tác nhân este hóa, chẳng hạn như anhydrit axetic.
Dưới tác dụng của chất xúc tác, hỗn hợp phản ứng được đun nóng.
Sau khi phản ứng kết thúc, phenylethyl phenylacetate thu được bằng cách chưng cất và các phương pháp khác.
Thông tin an toàn:
- Hơi phenylethyl phenylacetate có thể gây mùi hăng, gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
- Khi sử dụng phenylethyl phenylacetate, tránh tiếp xúc với da và hít phải hơi của nó.
- Đeo găng tay, kính bảo hộ và thiết bị bảo vệ hô hấp thích hợp trong quá trình sử dụng.
- Phenylethyl phenylacetate nên được bảo quản trong hộp kín, tránh xa nguồn lửa và chất oxy hóa.
- Cần tuân thủ các quy trình vận hành thích hợp khi xử lý phenylethyl phenylacetate và phải tuân thủ các hướng dẫn, quy định an toàn có liên quan.