Phenylacetyl clorua(CAS#103-80-0)
Biểu tượng nguy hiểm | C – Ăn mòn |
Mã rủi ro | R34 – Gây bỏng R37 – Gây kích ứng hệ hô hấp R14 – Phản ứng mãnh liệt với nước |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S25 – Tránh tiếp xúc với mắt. S27 – Cởi bỏ ngay tất cả quần áo bị nhiễm bẩn. |
ID LHQ | LHQ 2577 8/PG 2 |
WGK Đức | 3 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 21 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29163900 |
Lớp nguy hiểm | 8 |
Nhóm đóng gói | II |
Giới thiệu
Phenylaxetyl clorua. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của phenylacetyl clorua:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Phenylacetyl clorua là chất lỏng không màu đến hơi vàng.
- Độ hòa tan: Có thể hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như methylene chloride, ether và rượu.
- Tính ổn định: Phenylacetyl clorua nhạy cảm với độ ẩm và sẽ phân hủy trong nước.
- Khả năng phản ứng: Phenylacetyl clorua là hợp chất acyl clorua phản ứng với các amin tạo thành amit, có thể dùng làm nguyên liệu để tổng hợp este.
Sử dụng:
- Tổng hợp hữu cơ: Phenylacetyl clorua có thể dùng để tổng hợp các amit, este và dẫn xuất acyl hóa tương ứng.
Phương pháp:
- Phenylacetyl clorua có thể được điều chế bằng phản ứng của axit phenylacetic với photpho pentaclorua.
Thông tin an toàn:
- Phenylacetyl clorua là chất ăn mòn nên tránh tiếp xúc với da, mắt và niêm mạc. Vui lòng đeo găng tay, kính và kính bảo hộ khi sử dụng.
- Khi vận hành, tránh hít phải hơi của nó và đảm bảo sử dụng nó trong môi trường thông thoáng.
- Khi bảo quản vui lòng đậy kín hộp đựng và tránh xa nguồn lửa, nguồn nhiệt. Tránh tiếp xúc với chất oxy hóa, kiềm mạnh, chất oxy hóa mạnh và axit.
- Trong trường hợp vô tình hít phải hoặc tiếp xúc, hãy đến khu vực vệ sinh ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần thiết.