trang_banner

sản phẩm

Axit photphoric CAS 7664-38-2

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử H3PO4
Khối lượng mol 97,99
Tỉ trọng 1.685
điểm nóng chảy 21oC
Điểm sôi 158oC
Độ hòa tan trong nước có thể trộn lẫn
Tính chất vật lý và hóa học hình thức và tính chất: chất lỏng dày không màu trong suốt hoặc hơi nhạt, axit photphoric tinh khiết cho tinh thể không màu, không mùi, có vị chua.
điểm nóng chảy (°C): 42,35 (tinh khiết)
điểm sôi (°C): 261

mật độ tương đối 1,70
mật độ tương đối (nước = 1): 1,87 (tinh khiết)
mật độ hơi tương đối (Air = 1): 3,38
áp suất hơi bão hòa (kPa): 0,67 (25oC, tinh khiết)
độ hòa tan: có thể trộn với nước, có thể trộn với ethanol.

Sử dụng Chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp phốt phát, mạ điện, công nghiệp đánh bóng, công nghiệp đường, phân bón hỗn hợp, v.v. Trong công nghiệp thực phẩm như một chất chua, chất dinh dưỡng nấm men

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm C – Ăn mòn
Mã rủi ro R34 – Gây bỏng
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
ID LHQ LHQ 1805

 

Giới thiệu

Axit photphoric là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học H3PO4. Nó xuất hiện dưới dạng tinh thể trong suốt, không màu và dễ hòa tan trong nước. Axit photphoric có tính axit và có thể phản ứng với kim loại để tạo ra khí hydro, cũng như phản ứng với rượu để tạo thành este photphat.

 

Axit photphoric được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm làm nguyên liệu thô để sản xuất phân bón, chất tẩy rửa và phụ gia thực phẩm. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất muối photphat, dược phẩm và trong các quá trình hóa học. Trong hóa sinh, axit photphoric là thành phần quan trọng của tế bào, tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng và tổng hợp DNA, cùng các quá trình sinh học khác.

 

Việc sản xuất axit photphoric thường bao gồm các quá trình ướt và khô. Quá trình ướt bao gồm việc nung đá photphat (như apatit hoặc photphorit) với axit sunfuric để tạo ra axit photphoric, trong khi quy trình khô bao gồm quá trình nung đá photphat sau đó chiết ướt và phản ứng với axit sunfuric.

 

Trong sản xuất và sử dụng công nghiệp, axit photphoric tiềm ẩn những rủi ro về an toàn nhất định. Axit photphoric đậm đặc có tính ăn mòn mạnh và có thể gây kích ứng, tổn thương da và đường hô hấp. Do đó, cần thực hiện các biện pháp bảo vệ thích hợp để tránh tiếp xúc với da và hít phải hơi của nó khi xử lý axit photphoric. Hơn nữa, axit photphoric còn gây ra rủi ro cho môi trường vì việc xả quá mức có thể dẫn đến ô nhiễm nước và đất. Vì vậy, việc kiểm soát chặt chẽ và xử lý chất thải đúng cách là rất cần thiết trong quá trình sản xuất và sử dụng.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi