trang_banner

sản phẩm

Kali bis(fluorosulfonyl)amit (CAS# 14984-76-0)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử F2KNO4S2
Khối lượng mol 219.2294064
điểm nóng chảy 102oC
Vẻ bề ngoài bột
Điều kiện lưu trữ Nhiệt độ phòng
Nhạy cảm nhạy cảm với độ ẩm

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu về kali bis(fluorosulfonyl)amit (CAS# 14984-76-0)
Sau đây là phần giới thiệu về các đặc tính, công dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn của nó:

thiên nhiên:
-Hình thức: Kali difluorosulfonylimide thường ở dạng tinh thể không màu hoặc bột màu trắng.
- Độ hòa tan: Nó có độ hòa tan cao trong nước và có thể hòa tan trong nước tạo thành dung dịch trong suốt.
-Ổn định nhiệt: Nó có độ ổn định nhiệt tốt trong môi trường nhiệt độ cao.

Mục đích:
-Chất điện phân: Kali difluorosulfonylimide, là chất lỏng ion, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực điện hóa khác nhau như pin, siêu tụ điện, v.v.
-Môi trường dung dịch: Cũng có thể dùng thay thế dung môi hữu cơ để hòa tan các hợp chất không tan trong dung môi thông thường.
-Tổng hợp hợp chất: Kali Difluorosulfonylimide có thể đóng vai trò là chất trung gian lỏng ion trong quá trình tổng hợp một số hợp chất hữu cơ và vô cơ.

Phương pháp sản xuất:
-Thông thường, kali Difluorosulfonylimide có thể thu được bằng cách phản ứng Difluorosulfonylimide với kali hydroxit. Đầu tiên, hòa tan bis (fluorosulfonyl) imide trong dimethyl sulfoxide (DMSO) hoặc dimethylformamide (DMF), sau đó thêm kali hydroxit để phản ứng tạo thành muối kali của bis (fluorosulfonyl) imide.

Thông tin bảo mật:
-Kali Difluorosulfonylimide thường ổn định và an toàn khi sử dụng bình thường.
-Nó có thể có tác dụng gây kích ứng trên mắt, da và đường hô hấp. Cần thực hiện các biện pháp bảo vệ cá nhân thích hợp trong quá trình xử lý và sử dụng, chẳng hạn như đeo kính bảo hộ, găng tay và tấm che mặt, đồng thời đảm bảo rằng các hoạt động được thực hiện ở khu vực thông gió tốt. Trong trường hợp khẩn cấp, cần áp dụng các biện pháp sơ cứu thích hợp.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi