Kali bohiđrua (CAS#13762-51-1)
Mã rủi ro | R14/15 - R24/25 - R34 – Gây bỏng R11 – Rất dễ cháy |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S43 – Trong trường hợp sử dụng lửa … (sau đây là loại thiết bị chữa cháy được sử dụng.) S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S7/8 - S28A - S16 – Tránh xa nguồn lửa. |
ID LHQ | LHQ 1870 4.3/PG 1 |
WGK Đức | - |
RTECS | TS7525000 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 10 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 2850 00 20 |
Lớp nguy hiểm | 4.3 |
Nhóm đóng gói | I |
Độc tính | LD50 qua đường miệng ở Thỏ: 167 mg/kg LD50 qua da Thỏ 230 mg/kg |
Giới thiệu
Kali bohiđrua là một hợp chất vô cơ. Thuộc tính của nó như sau:
1. Hình thức bên ngoài: Kali borohydride là dạng bột hoặc hạt tinh thể màu trắng.
3. Độ hòa tan: Kali borohydride hòa tan trong nước và bị thủy phân dần trong nước để tạo ra hydro và kali hydroxit.
4. Trọng lượng riêng: Mật độ của kali borohydrua khoảng 1,1 g/cm³.
5. Tính ổn định: Trong điều kiện bình thường, kali borohydrua tương đối ổn định, nhưng nó có thể bị phân hủy khi có nhiệt độ cao, độ ẩm cao và chất oxy hóa mạnh.
Các ứng dụng chính của kali borohydrua bao gồm:
1. Nguồn hydro: Kali borohydride có thể được sử dụng làm thuốc thử để tổng hợp hydro, được tạo ra bằng cách phản ứng với nước.
2. Chất khử hóa học: kali borohydrua có thể khử nhiều loại hợp chất thành các hợp chất hữu cơ tương ứng như rượu, aldehyd và xeton.
3. Xử lý bề mặt kim loại: Kali borohydrit có thể được sử dụng để xử lý hydro hóa điện phân bề mặt kim loại để giảm oxit bề mặt.
Các phương pháp điều chế kali borohydrua chủ yếu bao gồm phương pháp khử trực tiếp, phương pháp kháng borat và phương pháp khử bột nhôm. Trong số đó, phương pháp được sử dụng phổ biến nhất là phản ứng giữa natri phenylborat và hydro dưới tác dụng của chất xúc tác.
Thông tin an toàn của kali borohydrit như sau:
1. Kali borohydrua có khả năng khử mạnh và hydro được tạo ra khi phản ứng với nước và axit, vì vậy nó cần được vận hành ở nơi thông gió tốt.
2. Tránh tiếp xúc với da, mắt và đường hô hấp để tránh bị kích ứng và tổn thương.
3. Khi bảo quản và sử dụng kali bohiđrua cần chú ý tránh tiếp xúc với chất oxy hóa và các chất khác để tránh cháy, nổ.
4. Không trộn kali borohydrua với các chất có tính axit để tránh hình thành khí nguy hiểm.
5. Khi xử lý chất thải kali borohydrit, phải tuân thủ các quy định về an toàn và môi trường có liên quan.