trang_banner

sản phẩm

Kali trifluoroacetate(CAS# 2923-16-2)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C2F3KO2
Khối lượng mol 152,11
Tỉ trọng 1,49 g/mL (lit.)
điểm nóng chảy 140-142 °C (sáng)
Điểm sôi 72,2°C ở 760 mmHg
Độ hòa tan trong nước Hòa tan trong nước.
độ hòa tan H2O: 0,1g/mL, trong, không màu
Áp suất hơi 0Pa ở 25oC
Vẻ bề ngoài chất rắn
Trọng lượng riêng 1,49
Màu sắc Trắng đến vàng nhạt
BRN 3717603
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, không khí trơ, nhiệt độ phòng
Sự ổn định Rất hút ẩm
Nhạy cảm 0: tạo thành dung dịch nước ổn định

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R50 – Rất độc đối với sinh vật dưới nước
R28 – Rất độc nếu nuốt phải
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S22 – Không hít bụi.
S20 – Khi sử dụng không được ăn uống.
S37 – Đeo găng tay phù hợp.
ID LHQ 3288
WGK Đức 3
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 3-10
TSCA No
Mã HS 29159000
Lưu ý nguy hiểm Gây kích ứng/hút ẩm
Lớp nguy hiểm 6.1
Nhóm đóng gói II

 

Giới thiệu

Kali trifluoroacetate là một hợp chất vô cơ. Nó là chất rắn kết tinh không màu hoặc bột màu trắng, hòa tan trong nước và rượu. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của kali trifluoroacetate:

 

Chất lượng:

- Kali trifluoroacetate có tính ăn mòn cao, phản ứng nhanh với nước và giải phóng khí hydro florua độc hại.

- Là chất có tính axit mạnh, phản ứng với chất kiềm tạo ra muối tương ứng.

- Nó có thể bị oxy hóa bởi các tác nhân oxy hóa thành kali oxit và carbon dioxide.

- Phân hủy ở nhiệt độ cao tạo thành oxit và florua độc hại.

- Kali trifluoroacetate có tác dụng ăn mòn kim loại và có thể tạo thành florua với các kim loại như đồng, bạc.

 

Sử dụng:

- Kali trifluoroacetate được sử dụng rộng rãi làm chất xúc tác trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong các phản ứng fluor hóa.

- Nó có thể được sử dụng làm chất phụ gia điện phân trong pin ferromanganese và tụ điện.

- Kali trifluoroacetate còn có thể được sử dụng trong xử lý bề mặt kim loại để nâng cao khả năng chống ăn mòn của bề mặt kim loại.

 

Phương pháp:

- Kali trifluoroacetate có thể được hình thành do phản ứng của axit trifluoroacetic với hydroxit kim loại kiềm.

 

Thông tin an toàn:

- Kali trifluoroacetate gây kích ứng nên tránh tiếp xúc với da và mắt.

- Nên đeo găng tay bảo hộ, kính an toàn và quần áo bảo hộ trong quá trình thi công.

- Tránh hít phải bụi hoặc hơi của nó và nên sử dụng ở nơi thông thoáng.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi