Propyl hexanoat(CAS#626-77-7)
Mã rủi ro | 10 – Dễ cháy |
Mô tả an toàn | 16 – Tránh xa nguồn lửa. |
ID LHQ | UN 3272 3/PG 3 |
WGK Đức | 3 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29159000 |
Lớp nguy hiểm | 3.2 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
Propyl caproat. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của propyl caproate:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Propyl caproate là chất lỏng trong suốt không màu, có mùi đặc biệt.
- Mật độ: 0,88 g/cm³
- Độ hòa tan: Propyl caproate hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ và không hòa tan trong nước.
Sử dụng:
- Propyl caproate thường được dùng làm dung môi và có thể dùng trong sơn, chất phủ, mực, nhựa tổng hợp và các ngành công nghiệp khác.
Phương pháp:
Propyl caproate có thể được điều chế bằng quá trình este hóa axit propionic và hexanol. Axit propionic và hexanol được trộn và đun nóng trong điều kiện có chất xúc tác axit. Sau khi phản ứng kết thúc, propyl caproate có thể thu được bằng cách chưng cất hoặc các phương pháp tách khác.
Thông tin an toàn:
- Propyl caproate cần được bảo quản và sử dụng tránh gây cháy nổ.
- Tiếp xúc với propyl caproate có thể gây kích ứng và cần thận trọng để tránh tiếp xúc với da và hít phải.
- Khi sử dụng propyl caproate phải đeo găng tay bảo hộ và thiết bị bảo vệ hô hấp để đảm bảo môi trường làm việc thông thoáng.