Pyrazine ethanethiol(CAS#35250-53-4)
Biểu tượng nguy hiểm | T – Độc |
Mã rủi ro | R25 – Độc nếu nuốt phải R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) |
ID LHQ | LHQ 2810 6.1/PG 3 |
WGK Đức | 3 |
RTECS | KJ2551000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29339900 |
Lớp nguy hiểm | 6.1 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
2-(2-mercaptoethyl)piperazin, còn được gọi là 2-(2-mercaptoethyl)-1,4-diazacycloheptane, là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về các đặc tính, công dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn của nó.
Chất lượng:
2-(2-mercaptoethyl)piperazin là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt, có mùi đặc biệt. Nó có thể hòa tan trong nhiều loại dung môi hữu cơ như rượu, ete và dung môi hydrocarbon.
Sử dụng:
2-(2-mercaptoethyl)piperazin là chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất ổn định cho các ion kim loại và thuốc thử acyl hóa kim loại.
Phương pháp:
2-(2-mercaptoethyl)piperazin có thể thu được bằng phản ứng của 2-mercaptoethyl nhôm clorua với 1,4-diazacycloheptane. Các điều kiện phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ phòng.
Thông tin an toàn:
2-(2-mercaptoethyl)piperazin gây kích ứng và ăn mòn da và mắt, do đó cần rửa sạch bằng nhiều nước ngay sau khi tiếp xúc. Đeo găng tay và kính bảo hộ trong quá trình sử dụng để tránh hít phải hơi. Nó cũng cần được bảo quản ở nơi mát, khô và thông gió tốt, tránh xa lửa và chất dễ cháy.