trang_banner

sản phẩm

Pyrazole-4-boronicaxitpinacolester(CAS# 269410-08-4)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C9H15BN2O2
Khối lượng mol 194.04
Tỉ trọng 1,09±0,1 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 142-146 °C (sáng)
Điểm sôi 335,4±15,0 °C(Dự đoán)
Điểm chớp cháy 156,628°C
Độ hòa tan trong nước không tan
độ hòa tan DMSO, Ethyl axetat, metanol
Áp suất hơi 0mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài bột
Màu sắc Trắng nhạt đến rám nắng
pKa 13,36±0,50(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1.487
MDL MFCD03453063
Sử dụng Thuốc thử dùng để làm gì? Khớp nối chéo Suzuki-Miyaura ? Thuốc thử hydro hóa không đối xứng được xúc tác bằng ruthenium được sử dụng để điều chế các chất ức chế nhiều enzym và kinase trị liệu có ý nghĩa quan trọng có chứa giàn giáo đặc quyền pyrazole, bao gồm

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
WGK Đức 3
TSCA No
Mã HS 29331990
Lưu ý nguy hiểm Gây kích ứng/dễ cháy

 

Giới thiệu

Pyrazole-4-borat bromeloate là một hợp chất hữu cơ. Thuộc tính của nó như sau:

 

Ngoại hình: Pyrazole-4-borat bromeloate là chất rắn màu trắng.

Độ hòa tan: Pyrazole-4-borat bromeliat hòa tan trong một số dung môi hữu cơ, chẳng hạn như rượu, ete và naphten.

 

Pyrazole-4-borat bromeloate có một số công dụng sau:

 

Chất xúc tác: Nó là chất xúc tác quan trọng cho quá trình tổng hợp hữu cơ, có thể được sử dụng trong nhiều phản ứng hữu cơ, chẳng hạn như hydro hóa và liên kết.

Tổng hợp vật liệu kim loại: pyrazole-4-borat bromeliat có thể được sử dụng để tổng hợp các phức chất hữu cơ kim loại và được sử dụng trong điều chế vật liệu kim loại.

 

Việc điều chế este brometylen pyrazole-4-borat thường bằng cách cho axit pyrazole-4-boranoic phản ứng với bromeliate trong dung môi hữu cơ, đun nóng và khuấy, sau đó trải qua các bước lọc và kết tinh để thu được sản phẩm.

 

Độc tính: Este bromeliat pyrazole-4-borat có thể có một số độc tính đối với con người và nên tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

Tính dễ cháy: Nó có thể dễ cháy và nên tránh xa ngọn lửa và nhiệt độ cao.

Thải bỏ và bảo quản: Khi sử dụng và bảo quản phải tuân thủ các quy định liên quan, xử lý và thải bỏ đúng cách, tránh ô nhiễm môi trường.

 

Khi sử dụng pyrazole-4-borat bromeloate, hãy luôn tham khảo bảng dữ liệu an toàn của hóa chất cũng như các quy trình vận hành an toàn có liên quan và vận hành trong điều kiện phòng thí nghiệm phù hợp.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi