trang_banner

sản phẩm

Pyridine-2 4-diol(CAS# 84719-31-3)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C5H5NO2
Khối lượng mol 111.1
Tỉ trọng 1,3113 (ước tính sơ bộ)
điểm nóng chảy 272-276 °C (sáng)
Điểm sôi 208,19°C (ước tính sơ bộ)
Điểm chớp cháy 110,6°C
Độ hòa tan trong nước 6,211g/L(20oC)
độ hòa tan DMSO, Metanol
Áp suất hơi 0,00192mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Pha lê trắng
Màu sắc màu vàng nhạt
BRN 108533
pKa pK1:1,37(+1);pK2:6,45(0);pK3:13(+1) (20°C)
Điều kiện lưu trữ Khí trơ, Nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1,4260 (ước tính)
MDL MFCD00006273

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
WGK Đức 3
RTECS UV1146800
Mã HS 29339900
Lớp nguy hiểm Gây khó chịu

 

Giới thiệu

2,4-Dihydroxypyridin. Nó có các tính chất sau:

 

Ngoại quan: 2,4-Dihydroxypyridine là chất rắn kết tinh màu trắng.

Độ hòa tan: Nó có độ hòa tan tốt, hòa tan trong nước và nhiều loại dung môi hữu cơ.

 

Phối tử: Là phối tử cho các phức kim loại chuyển tiếp, 2,4-dihydroxypyridine có thể tạo thành các phức ổn định với kim loại, được sử dụng rộng rãi trong điều chế chất xúc tác và các phản ứng tổng hợp hữu cơ quan trọng.

Chất ức chế ăn mòn: Nó được sử dụng như một trong những thành phần của chất ức chế ăn mòn kim loại, có thể bảo vệ bề mặt kim loại khỏi bị ăn mòn một cách hiệu quả.

 

Phương pháp điều chế 2,4-dihydroxypyridine như sau:

 

Phương pháp phản ứng axit hydrocyanic: 2,4-dichloropyridin phản ứng với axit hydrocyanic thu được 2,4-dihydroxypyridin.

Phương pháp phản ứng hydroxyl hóa: 2,4-dihydroxypyridine được tạo ra bởi phản ứng của pyridin và hydro peroxide dưới chất xúc tác bạch kim.

 

Thông tin an toàn: 2,4-Dihydroxypyridine là một chất hóa học và nên thận trọng khi sử dụng:

 

Độc tính: 2,4-Dihydroxypyridine độc ​​hại ở nồng độ nhất định và có thể gây kích ứng mắt và da khi tiếp xúc. Nên tránh tiếp xúc trực tiếp và hít phải bụi của nó.

Bảo quản: 2,4-Dihydroxypyridine nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh tiếp xúc với chất oxy hóa và axit mạnh. Trong quá trình bảo quản cần chú ý bảo vệ chống ẩm để tránh bị hư hỏng do ẩm.

Xử lý chất thải: Xử lý chất thải hợp lý, phải tuân thủ luật pháp và quy định về môi trường của địa phương để tránh ô nhiễm môi trường.

 

Khi sử dụng 2,4-dihydroxypyridine, phải tuân thủ các quy trình vận hành an toàn có liên quan và các biện pháp bảo vệ cá nhân, chẳng hạn như đeo găng tay và kính bảo hộ để đảm bảo sử dụng an toàn.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi