(R)-tetrahydrofuran-2-carboxylic axit(CAS#87392-05-0)
Mã rủi ro | R22 – Có hại nếu nuốt phải R34 – Gây bỏng R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. |
ID LHQ | UN 3265 8/PG 3 |
WGK Đức | 3 |
Mã HS | 29321900 |
Lớp nguy hiểm | 8 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
R-(+) axit tetrahydrofuranoic. Sau đây là phần giới thiệu về một số tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của axit R-(+)tetrahydrofuranoic:
Chất lượng:
- Axit R-(+)tetrahydrofuranoic là chất rắn không màu đến màu vàng nhạt, có vị chua đặc trưng.
- Nó hòa tan trong nước và xuất hiện dưới dạng chất lỏng có độ quay quang học ở nhiệt độ phòng.
- Nó có thể phản ứng với các hợp chất khác như este hóa, ngưng tụ, khử, v.v.
Sử dụng:
- Axit R-(+)tetrahydrofuranoic còn được sử dụng trong điều chế các hợp chất hữu cơ khác, ví dụ như trong quá trình tổng hợp các loại nhựa phân hủy sinh học như axit polylactic.
Phương pháp:
- Axit R-(+)tetrahydrofuranoic có thể được điều chế bằng nhiều phương pháp khác nhau như phương pháp tách quang, phương pháp khử hóa học, phương pháp enzym.
- Tách quang học là phương pháp điều chế được sử dụng phổ biến để cô lập các đồng phân khác của D-lactate bằng cách chọn lọc vi sinh vật hoặc enzyme thích hợp.
Thông tin an toàn:
- Axit R-(+)tetrahydrofuranoic tương đối an toàn trong điều kiện sử dụng bình thường.
- Tiếp xúc lâu dài có thể gây kích ứng da và mắt, cần thận trọng khi xử lý.
- Khi lưu trữ và xử lý, phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vận hành an toàn có liên quan và tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh và vật liệu dễ cháy.