S-Methyl thioacetate(CAS#1534-08-3)
Mã rủi ro | R11 – Rất dễ cháy R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. R36 – Gây kích ứng mắt R24 – Độc khi tiếp xúc với da R20 – Có hại khi hít phải |
Mô tả an toàn | S16 – Tránh xa nguồn lửa. S23 – Không hít hơi. S29 – Không đổ vào cống. S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. |
ID LHQ | 1992 |
WGK Đức | 3 |
Mã HS | 29309090 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | II |
Độc tính | GRAS(FEMA)。 |
Giới thiệu
S-metyl thioacetate, còn được gọi là metyl thioacetate.
Chất lượng:
S-methyl thioacetate là chất lỏng không màu, có mùi hăng mạnh. Nó hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như rượu, ete và chất thơm.
Sử dụng:
S-methyl thioacetate chủ yếu được sử dụng cho các phản ứng lưu hóa và este hóa trong tổng hợp hữu cơ.
Phương pháp:
S-methyl thioacetate có thể thu được bằng phản ứng của metyl axetat với lưu huỳnh trong điều kiện kiềm. Bước cụ thể là phản ứng metyl axetat với dung dịch lưu huỳnh kiềm, sau đó chưng cất và tinh chế sản phẩm để thu được sản phẩm.
Thông tin an toàn:
S-methyl thioacetate gây kích ứng và nên tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Trong quá trình sử dụng, cần lưu ý các biện pháp bảo vệ như đeo kính và găng tay bảo hộ. Khi lưu trữ và xử lý hợp chất này, cần duy trì môi trường thông gió tốt và tránh xa các chất gây cháy và oxy hóa. Trong trường hợp rò rỉ hoặc tai nạn, chúng cần được loại bỏ kịp thời và thực hiện các biện pháp khẩn cấp thích hợp. Khi sử dụng hợp chất này, cần tuân thủ các quy trình vận hành an toàn có liên quan.