trang_banner

sản phẩm

(S)-N-ALPHA-T-BUTYLOXYCARBONYL-PYROGLUTAMIC ACID T-BUTYL ESTER(CAS# 91229-91-3)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C14H23NO5
Khối lượng mol 285,34
Tỉ trọng 1,138±0,06 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 55,0 đến 59,0 °C
Điểm sôi 390,7±35,0 °C(Dự đoán)
Điểm chớp cháy 190,067°C
Áp suất hơi 0mmHg ở 25°C
pKa -4,28±0,40(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1.485

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

 

Giới thiệu

di-tert-butyl (2S)-5-oxopyrrolidine-1,2-dicarboxylate là một hợp chất có công thức hóa học là C14H23NO6. Sau đây là mô tả về các đặc tính, công dụng, thông tin điều chế và an toàn của hợp chất:

 

Thiên nhiên:

- Ngoại hình: di-tert-butyl (2S)-5-oxopyrrolidine-1,2-dicarboxylate là chất rắn kết tinh không màu đến màu trắng.

-Độ hòa tan: Hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, metanol và dimethyl sulfoxide.

-Điểm nóng chảy: Hợp chất nóng chảy ở khoảng 104-105°C.

 

Sử dụng:

di-tert-butyl (2S)-5-oxopyrrolidine-1,2-dicarboxylate là một dẫn xuất axit amin được sử dụng phổ biến, thường được sử dụng làm thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ. Nó có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học, chẳng hạn như thuốc và vật liệu polymer.

 

Phương pháp:

Việc điều chế di-tert-butyl (2S)-5-oxopyrrolidine-1,2-dicarboxylate thường được thực hiện theo các bước sau:

1. Hòa tan este tert-butyl của axit pyroglutamic trong dimethyl sulfoxide khô.

2. Một lượng thích hợp N,N'-dihydroxyetyl ​​isopropanamit được thêm vào và hỗn hợp phản ứng được làm nguội xuống dưới 0°C.

3. Thêm từ từ di-tert-butyl cacbonat trong khi duy trì nhiệt độ của hỗn hợp phản ứng dưới 0°C.

4. Sau khi phản ứng kết thúc, hỗn hợp phản ứng được thêm vào nước để tạo ra kết tủa rắn di-tert-butyl (2S)-5-oxopyrrolidine-1,2-dicarboxylate.

5. Sản phẩm cuối cùng thu được qua các bước kết tinh, lọc và sấy khô.

 

Thông tin an toàn:

Nên sử dụng và xử lý di-tert-butyl (2S)-5-oxopyrrolidine-1,2-dicarboxylate theo các biện pháp an toàn để tránh tiếp xúc với da, mắt và đường hô hấp. Ngoài ra, cần bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa lửa và các chất oxy hóa. Để biết thông tin an toàn cụ thể, hãy tham khảo Bảng dữ liệu an toàn hóa chất (MSDS) hoặc thông tin liên quan do nhà cung cấp cung cấp.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi