trang_banner

sản phẩm

Salicylanilide(CAS# 87-17-2)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C13H11NO2
Khối lượng mol 213,23
Tỉ trọng 1,1544 (ước tính sơ bộ)
điểm nóng chảy 136-138 °C (sáng)
Điểm sôi 353,22°C (ước tính sơ bộ)
Độ hòa tan trong nước HÒA GIẢI HẤP DẪN
độ hòa tan Hòa tan trong rượu, ete, benzen và cloroform, ít tan trong nước.
Vẻ bề ngoài Pha lê trắng
Màu sắc Trắng đến gần như trắng
Merck 14,8330
BRN 1108135
pKa 7,11±0,10(Dự đoán)
PH 7-7,5 (50g/l, H2O, 25oC)
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
chỉ số khúc xạ 1,5700 (ước tính)
MDL MFCD00002212
Tính chất vật lý và hóa học Tinh thể giống như chiếc lá màu trắng. Điểm nóng chảy 135,8-136,2 °c (136-138 °c). Hòa tan trong rượu, ete, benzen và cloroform, tan trong nước. Ổn định trong không khí, màu sáng đậm.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
ID LHQ UN 3077 9/PGIII
WGK Đức 2
RTECS VN7850000
TSCA Đúng
Mã HS 29242995

 

Giới thiệu

Ổn định trong không khí, sẫm màu hơn khi tiếp xúc với ánh sáng.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi