trang_banner

sản phẩm

Natri trifluoroacetate(CAS# 2923-18-4)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C2F3NaO2
Khối lượng mol 136,01
Tỉ trọng 1,49 g/mL (lit.)
điểm nóng chảy 205-207 °C (tháng 12) (thắp sáng)
Điểm sôi 72,2°C ở 760 mmHg
Độ hòa tan trong nước 625 g/L (25 oC)
độ hòa tan H2O: 1M ở 20°C, trong, không màu
Áp suất hơi 96,2mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất rắn
Trọng lượng riêng 1,49
Màu sắc Trắng
BRN 3597949
PH 7 (H2O, 20oC)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, không khí trơ, nhiệt độ phòng
Nhạy cảm hút ẩm
MDL MFCD00013217

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
ID LHQ 2811
WGK Đức 1
RTECS AK0250000
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 3-10
TSCA T
Mã HS 29159080
Lưu ý nguy hiểm Gây kích ứng/hút ẩm
Lớp nguy hiểm 6.1
Nhóm đóng gói II

 

Giới thiệu

Độ hòa tan: 625g/l nước (25°C), axit trifluoroacetic 131g/l.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi