Styralyl axetat(CAS#93-92-5)
Mô tả an toàn | 24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
ID LHQ | NA 1993 / PGIII |
WGK Đức | 1 |
RTECS | DO9410000 |
Mã HS | 2915 39 00 |
Độc tính | LD50 qua đường miệng ở Thỏ: > 5000 mg/kg LD50 qua da Thỏ > 5000 mg/kg |
Giới thiệu
Threonyl axetat.
Có hai phương pháp điều chế chính của thurillin axetat: một phương pháp thu được bằng phản ứng của axit axetic và este thurillyl, và phương pháp còn lại được điều chế bằng phản ứng của thuroxyl este và anhydrit. Phương pháp chuẩn bị tương đối đơn giản và hiệu quả.
Hợp chất này dễ cháy ở nhiệt độ cao, ngọn lửa trần và cần tránh xa nguồn lửa và oxy. Ngoài ra, thurheon axetat có tính kích ứng nhất định, vì vậy cần rửa sạch bằng nước kịp thời sau khi tiếp xúc với da hoặc mắt và tìm kiếm sự trợ giúp y tế. Trong quá trình bảo quản và sử dụng, cần cẩn thận để tránh rò rỉ và đảm bảo môi trường thông thoáng.
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi