trang_banner

sản phẩm

tert-butyl 3 6-dihydropyridine-1(2H)-carboxylate(CAS# 85838-94-4)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C10H17NO2
Khối lượng mol 183,25
Tỉ trọng 1.029
Điểm sôi 78-84oC/5mm
Điểm chớp cháy 99,87°C
Độ hòa tan trong nước Không hòa tan trong nước. Hòa tan trong dung môi hữu cơ.
Áp suất hơi 0,036mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài chất lỏng trong suốt
Màu sắc Không màu đến Vàng nhạt đến Cam nhạt
pKa -1,41±0,20(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1,4650 đến 1,4690
MDL MFCD04972245

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R25 – Độc nếu nuốt phải
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
ID LHQ UN2811
Lớp nguy hiểm Gây khó chịu

 

Giới thiệu

N-BOC-1,2,3,6-tetrahydropyridine là một hợp chất hữu cơ có các đặc tính sau:

 

Ngoại hình: N-BOC-1,2,3,6-tetrahydropyridine là chất lỏng không màu.

 

Độ hòa tan: Nó có thể hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ, chẳng hạn như dimethylformamide (DMF), dimethyl sulfoxide (DMSO) và chloroform.

 

Tính ổn định: N-BOC-1,2,3,6-tetrahydropyridine tương đối ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng sẽ phân hủy dưới ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.

 

Sử dụng N-BOC-1,2,3,6-tetrahydropyridin:

 

Nhóm bảo vệ: N-BOC-1,2,3,6-tetrahydropyridine thường được sử dụng làm nhóm bảo vệ amin để bảo vệ khả năng phản ứng của nhóm amin và do đó kiểm soát tính chọn lọc trong các phản ứng hóa học.

 

Phương pháp điều chế N-BOC-1,2,3,6-tetrahydropyridine thường đạt được bằng cách thực hiện phản ứng nhóm bảo vệ trên tetrahydropyridine. Phương pháp bào chế cụ thể có thể tham khảo tài liệu hoặc hướng dẫn của các phương pháp tổng hợp chuyên môn.

 

Ngăn ngừa tiếp xúc: Nên tránh tiếp xúc với da và mắt.

 

Thông gió: Hoạt động trong môi trường phòng thí nghiệm thông thoáng và đảm bảo lưu thông không khí trong phòng thí nghiệm.

 

Điều kiện bảo quản: N-BOC-1,2,3,6-tetrahydropyridine nên được bảo quản trong hộp kín và đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi