Axit thiodiglycolic(CAS#123-93-3)
Biểu tượng nguy hiểm | C – Ăn mòn |
Mã rủi ro | R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. R34 – Gây bỏng |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) |
ID LHQ | UN 3261 8/PG 2 |
WGK Đức | 3 |
RTECS | AJ6475000 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 13 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29309070 |
Lưu ý nguy hiểm | Ăn mòn/Mùi hôi thối |
Lớp nguy hiểm | 8 |
Nhóm đóng gói | III |
Độc tính | LD50 qua đường uống ở Thỏ: > 2000 mg/kg |
Giới thiệu
Hòa tan trong nước, hòa tan trong rượu, không hòa tan trong benzen.
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi