trang_banner

sản phẩm

Axit thiodiglycolic(CAS#123-93-3)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C4H6O4S
Khối lượng mol 150,15
Tỉ trọng 1,352 (ước tính)
điểm nóng chảy 128-131°C(sáng)
Điểm sôi 241,69°C (ước tính sơ bộ)
Điểm chớp cháy 181,8°C
Độ hòa tan trong nước hòa tan
độ hòa tan 400g/l
Áp suất hơi 1,01E-06mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Bột màu trắng đến màu be
Màu sắc Trắng đến xám
Merck 14,9331
BRN 1764392
pKa pK1:3,32;pK2:4,29 (25°C)
PH 2.2 (10g/l, H2O, 20oC)
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
Nhạy cảm mùi hôi thối
chỉ số khúc xạ 1,5500 (ước tính)
MDL MFCD00004359
Sử dụng Chất chống oxy hóa và để sản xuất chất chống oxy hóa thioester

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm C – Ăn mòn
Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R34 – Gây bỏng
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
ID LHQ UN 3261 8/PG 2
WGK Đức 3
RTECS AJ6475000
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 13
TSCA Đúng
Mã HS 29309070
Lưu ý nguy hiểm Ăn mòn/Mùi hôi thối
Lớp nguy hiểm 8
Nhóm đóng gói III
Độc tính LD50 qua đường uống ở Thỏ: > 2000 mg/kg

 

Giới thiệu

Hòa tan trong nước, hòa tan trong rượu, không hòa tan trong benzen.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi