Thymol(CAS#89-83-8)
Mã rủi ro | R22 – Có hại nếu nuốt phải R34 – Gây bỏng R51/53 – Độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây ra tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S28 – Sau khi tiếp xúc với da, rửa ngay bằng nhiều bọt xà phòng. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn. S28A - |
ID LHQ | UN 3261 8/PG 3 |
WGK Đức | 2 |
RTECS | XP2275000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29071900 |
Lớp nguy hiểm | 8 |
Nhóm đóng gói | III |
Độc tính | LD50 uống ở chuột: 980 mg/kg (Jenner) |
Giới thiệu
Xác minh amoniac, antimon, asen, titan, nitrat và nitrit; xác định amoniac, titan và sunfat.
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi