trans-2-Hexenal(CAS#6728-26-3)
| Biểu tượng nguy hiểm | Xn – Có hại |
| Mã rủi ro | R10 – Dễ cháy R21/22 – Có hại khi tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. |
| Mô tả an toàn | S16 – Tránh xa nguồn lửa. S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp. |
| ID LHQ | LHQ 1988 |
| WGK Đức | 2 |
| RTECS | MP5900000 |
| TSCA | Đúng |
| Mã HS | 29121900 |
| Lớp nguy hiểm | 3 |
| Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
Hòa tan trong ethanol, dipropyl glycol và dầu không chứa tóc. Không hòa tan trong nước.
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi







