trang_banner

sản phẩm

Triphosphopyridine nucleotide (CAS # 53-59-8)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C21H28N7O17P3
Khối lượng mol 743,41
độ hòa tan H2O: 50mg/mL, trong, hơi vàng
Vẻ bề ngoài bột thành tinh thể
Màu sắc Trắng đến cam đến xanh
Bước sóng tối đa (λmax) ['260nm(lit.)']
Merck 14.6348
pKa pKa1 3,9; pKa2 6.1 (ở 25oC)
Điều kiện lưu trữ Bảo quản ở nơi tối, không khí trơ, bảo quản trong tủ đông, dưới -20°C
MDL MFCD10567218
Tính chất vật lý và hóa học Bột màu trắng hoặc trắng nhạt, dễ hút ẩm. pKa{1}= 3,9;pKa{2}= 6,1. Hòa tan trong nước, metanol, khó hòa tan trong ethanol, không tan trong ete và etyl axetat.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
WGK Đức 3
RTECS UU3440000
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 21-10

 

Giới thiệu

Nicotinamide adenine dinucleotide phosphate, còn được gọi là NADP (Nicotinamide adenine dinucleotide phosphate), là một coenzym quan trọng. Nó có mặt khắp nơi trong tế bào, tham gia vào nhiều phản ứng sinh hóa và đóng vai trò quan trọng trong sản xuất năng lượng, điều hòa trao đổi chất và cân bằng axit-bazơ, cùng nhiều chức năng khác.

 

Nicotinamide adenine dinucleotide phosphate ổn định về mặt hóa học và là một phân tử tích điện dương. Nó có khả năng phản ứng oxi hóa khử trong cơ thể sống và tham gia vào nhiều quá trình oxy hóa khử quan trọng.

 

Nicotinamide adenine dinucleotide phosphate chủ yếu được sử dụng cho nhiều phản ứng oxy hóa khử trong tế bào. Nó đóng vai trò là chất mang hydro trong các quá trình như hô hấp tế bào, quang hợp và tổng hợp axit béo và tham gia chuyển đổi năng lượng. Nó cũng tham gia vào các phản ứng chống oxy hóa và quá trình sửa chữa DNA của tế bào.

 

Nicotinamide adenine dinucleotide phosphate chủ yếu được điều chế bằng cách tổng hợp hóa học hoặc chiết xuất từ ​​​​các sinh vật sống. Phương pháp tổng hợp hóa học chủ yếu được hình thành bằng cách tổng hợp mononucleotide nicotinamide adenine và phosphoryl hóa, sau đó cấu trúc nucleotide kép được hình thành thông qua phản ứng thắt. Phương pháp chiết xuất từ ​​sinh vật có thể thu được bằng phương pháp enzym hoặc các kỹ thuật phân lập khác.

 

Khi sử dụng nicotinamide adenine dinucleotide phosphate, cần phải tuân thủ một mức độ an toàn nhất định. Nó không độc hại về mặt hóa học đối với con người, nhưng nó có thể gây khó chịu ở đường tiêu hóa nếu ăn quá nhiều. Nó tương đối không ổn định trong môi trường ẩm ướt và dễ bị phân hủy. Chú ý đến việc bảo quản và tránh tiếp xúc với môi trường axit hoặc kiềm.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi