trang_banner

sản phẩm

Dầu nhựa thông (CAS#8006-64-2)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C12H20O7
Khối lượng mol 276.283
Tỉ trọng 0,86 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy -55°C (sáng)
Điểm sôi 153-175 °C (sáng)
Điểm chớp cháy 86°F
Độ hòa tan trong nước Không hòa tan trong nước
độ hòa tan Hòa tan trong etanol
Áp suất hơi 4 mm Hg (-6,7 °C)
Mật độ hơi 4,84 (−7 °C, so với không khí)
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Trọng lượng riêng 0,850-0,868
Màu sắc Rõ ràng không màu
Mùi hăng
Sự ổn định Ổn định. Dễ cháy. Không tương thích với clo, chất oxy hóa mạnh.
Giới hạn nổ 0,80-6%
chỉ số khúc xạ n20/D 1.515
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng nhờn không màu đến màu vàng nhạt, có mùi nhựa thông; Áp suất hơi 2,67kPa/51,4 oC; Điểm chớp cháy: 35oC; Điểm sôi 154~170 oC; Độ hòa tan: không hòa tan trong nước, hòa tan trong ethanol, cloroform, hầu hết các dung môi hữu cơ như ether; Mật độ: Mật độ tương đối (nước = 1)0,85 ~ 0,87; Mật độ tương đối (Không khí = 1)4,84; Tính ổn định: Ổn định
Sử dụng Dùng làm dung môi sơn, long não tổng hợp, chất kết dính, chất làm dẻo nhựa, còn dùng trong dược phẩm, công nghiệp da giày

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R36/38 – Gây kích ứng mắt và da.
R43 – Có thể gây mẫn cảm khi tiếp xúc với da
R65 – Có hại: Có thể gây tổn thương phổi nếu nuốt phải
R51/53 – Độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây ra tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước.
R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
R10 – Dễ cháy
Mô tả an toàn S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp.
S46 – Nếu nuốt phải, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức và đưa ra hộp đựng hoặc nhãn hiệu này.
S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn.
S62 – Nếu nuốt phải, không gây nôn; tìm kiếm lời khuyên y tế ngay lập tức và đưa ra hộp đựng hoặc nhãn hiệu này.
ID LHQ UN 1299 3/PG 3
WGK Đức 2
RTECS YO8400000
Mã HS 38051000
Lớp nguy hiểm 3.2
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

Nhựa thông, còn được gọi là nhựa thông hoặc dầu long não, là một hợp chất lipid tự nhiên phổ biến. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của nhựa thông:

 

Chất lượng:

- Ngoại hình: Chất lỏng trong suốt không màu hoặc hơi vàng

- Mùi đặc trưng: Có mùi cay

- Độ hòa tan: Hòa tan trong rượu, ete và một số dung môi hữu cơ, không hòa tan trong nước

- Thành phần: Chủ yếu bao gồm não turpentol và nãopineol

 

Sử dụng:

- Công nghiệp hóa chất: dùng làm dung môi, chất tẩy rửa và thành phần tạo hương thơm

- Nông nghiệp: có thể dùng làm thuốc trừ sâu, diệt cỏ

- Công dụng khác: làm dầu bôi trơn, phụ gia nhiên liệu, chất chữa cháy,..

 

Phương pháp:

Chưng cất: Nhựa thông được chiết xuất từ ​​​​nhựa thông bằng cách chưng cất.

Phương pháp thủy phân: nhựa thông được phản ứng với dung dịch kiềm để thu được nhựa thông.

 

Thông tin an toàn:

- Nhựa thông gây kích ứng và có thể gây dị ứng nên khi chạm vào cần chú ý bảo vệ da và mắt.

- Tránh hít phải hơi nhựa thông vì có thể gây kích ứng mắt và đường hô hấp.

- Hãy bảo quản nhựa thông đúng cách, tránh xa lửa và nhiệt độ cao để tránh bị nổ, cháy.

- Khi sử dụng và bảo quản nhựa thông, vui lòng tham khảo các quy định liên quan và hướng dẫn xử lý an toàn.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi