Vinylene cacbonat(CAS# 872-36-6)
Mã rủi ro | R43 – Có thể gây mẫn cảm khi tiếp xúc với da R36 – Gây kích ứng mắt R51/53 – Độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây ra tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước. R48/22 – Nguy cơ gây tổn hại sức khỏe nghiêm trọng do phơi nhiễm kéo dài nếu nuốt phải. R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng R38 – Gây kích ứng da R24 – Độc khi tiếp xúc với da R22 – Có hại nếu nuốt phải |
Mô tả an toàn | S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S24 – Tránh tiếp xúc với da. S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. |
ID LHQ | UN2810 – lớp 6.1 – PG 3 – EHS – Chất độc, chất lỏng, hữu cơ, số, HI: tất cả |
WGK Đức | 3 |
RTECS | FG3325000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29209090 |
Giới thiệu
Độ hòa tan trong nước: 11,5g/100ml.
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi