trang_banner

sản phẩm

Vinylene cacbonat(CAS# 872-36-6)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C3H2O3
Khối lượng mol 86,05
Tỉ trọng 1,360g/mL ở 20°C
điểm nóng chảy 19-22°C(sáng)
Điểm sôi 162°C(sáng)
Điểm chớp cháy 163°F
Độ hòa tan trong nước 11,5 g/100 mL
độ hòa tan 11,5 g/100 mL
Áp suất hơi 3,35hPa ở 25oC
Vẻ bề ngoài Chất lỏng màu vàng sáng
Trọng lượng riêng 1.355
Màu sắc Không màu đến màu vàng nhạt
BRN 105683
Điều kiện lưu trữ 2-8°C
Nhạy cảm Nhạy cảm với độ ẩm
chỉ số khúc xạ n20/D 1.421(sáng)
MDL MFCD00005380
Tính chất vật lý và hóa học
Sử dụng Được sử dụng làm chất trung gian tổng hợp hữu cơ, phụ gia điện phân pin lithium

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R43 – Có thể gây mẫn cảm khi tiếp xúc với da
R36 – Gây kích ứng mắt
R51/53 – Độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây ra tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước.
R48/22 – Nguy cơ gây tổn hại sức khỏe nghiêm trọng do phơi nhiễm kéo dài nếu nuốt phải.
R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng
R38 – Gây kích ứng da
R24 – Độc khi tiếp xúc với da
R22 – Có hại nếu nuốt phải
Mô tả an toàn S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S24 – Tránh tiếp xúc với da.
S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
ID LHQ UN2810 – lớp 6.1 – PG 3 – EHS – Chất độc, chất lỏng, hữu cơ, số, HI: tất cả
WGK Đức 3
RTECS FG3325000
TSCA Đúng
Mã HS 29209090

 

Giới thiệu

Độ hòa tan trong nước: 11,5g/100ml.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi